Vắc Xin Sởi Đơn và Sởi Rubella

Thông Tin Chi Tiết Về Vắc Xin Sởi

Lịch Tiêm Chủng Vắc Xin Sởi Rubella

CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT VẮC XIN CÓ BAO NHIÊU LOẠI

Công nghệ sản xuất vắc xin hiện nay gồm có 8 loại

Khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển tác động tích cực đến nghiên cứu vắc xin nhằm nâng cao chất lượng sức khỏe nhân loại.

  • Tính đến thời điển hiện tại, có 8 loại công nghệ sản xuất vắc xin chính, bao gồm: bất hoạt, sống giảm độc lực, tiểu đơn vị, toxoid, mRNA, DNA, vector vi rút, và VLP.
  • Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, được lựa chọn tùy thuộc vào mầm bệnh, đối tượng sử dụng và điều kiện sản xuất.
Dưới dây là khái quát 8 công nghệ sản xuất vắc xin, bao gồm:

1. Công nghệ sản xuất vắc xin bất hoạt (Inactivated Vaccines)

  • Nguyên lý: Sử dụng vi rút hoặc vi khuẩn đã bị tiêu diệt (bất hoạt) bằng nhiệt, hóa chất (như formalin) hoặc bức xạ. Mặc dù đã chết, chúng vẫn giữ được cấu trúc đủ để kích thích phản ứng miễn dịch.
  • Ví dụ: Vắc xin bại liệt (IPV), vắc xin viêm gan A, vắc xin dại.
  • Ưu điểm: An toàn vì không thể gây bệnh, phù hợp cho người có hệ miễn dịch yếu.
  • Nhược điểm: Thường cần nhiều liều hoặc chất bổ trợ (adjuvant) để tăng cường phản ứng miễn dịch.

2.Công nghệ sản xuất vắc xin sống giảm độc lực (Live Attenuated Vaccines)

  • Nguyên lý: công nghệ sản xuất vắc xin này sử dụng vi rút hoặc vi khuẩn sống đã được làm suy yếu (giảm độc lực) bằng cách nuôi cấy trong điều kiện đặc biệt. Chúng vẫn có khả năng nhân lên trong cơ thể nhưng không gây bệnh nghiêm trọng.
  • Ví dụ: Vắc xin sởi, quai bị, rubella (MMR), vắc xin thủy đậu, vắc xin sốt vàng da.
  • Ưu điểm: Tạo miễn dịch mạnh và lâu dài, thường chỉ cần 1-2 liều.
  • Nhược điểm: Không dùng được cho người suy giảm miễn dịch (ví dụ: HIV/AIDS) vì có nguy cơ gây bệnh.

3. Công nghệ sản xuất vắc xin Vắc xin tiểu đơn vị (Subunit Vaccines)

  • Nguyên lý: Chỉ sử dụng một phần của vi rút hoặc vi khuẩn (thường là protein hoặc polysaccharide) để kích thích miễn dịch, thay vì toàn bộ tác nhân gây bệnh.
  • Loại phụ:
    • Vắc xin protein: Sử dụng protein từ mầm bệnh (ví dụ: vắc xin viêm gan B).
    • Vắc xin polysaccharide: Sử dụng vỏ đường của vi khuẩn (ví dụ: vắc xin phế cầu khuẩn Pneumovax).
    • Vắc xin liên hợp: Kết hợp polysaccharide với protein để tăng hiệu quả (ví dụ: vắc xin Hib, meningococcal).
  • Ưu điểm: An toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp với nhiều đối tượng.
  • Nhược điểm: Có thể cần chất bổ trợ và liều nhắc lại.

4. Vắc xin giải độc tố (Toxoid Vaccines)

  • Nguyên lý: Sử dụng độc tố (toxin) do vi khuẩn tiết ra, sau đó được bất hoạt để không gây hại nhưng vẫn kích thích cơ thể tạo kháng thể chống lại độc tố gốc.
  • Ví dụ: Vắc xin uốn ván, bạch hầu.
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa bệnh do độc tố.
  • Nhược điểm: Chỉ bảo vệ chống độc tố, không chống lại vi khuẩn trực tiếp.

5. Vắc xin mRNA (mRNA Vaccines)

  • Nguyên lý: Sử dụng một đoạn mRNA mã hóa protein của mầm bệnh (thường là protein gai – spike protein). Sau khi tiêm, tế bào con người tự sản xuất protein này để kích thích phản ứng miễn dịch.
  • Ví dụ: Vắc xin Pfizer-BioNTech và vắc xib Moderna phòng ngừa COVID-19.
  • Ưu điểm: Sản xuất nhanh, dễ điều chỉnh khi mầm bệnh biến đổi, không cần nuôi cấy vi rút.
  • Nhược điểm: Cần bảo quản lạnh nghiêm ngặt, công nghệ mới nên chưa được nghiên cứu dài hạn nhiều.

6. Vắc xin DNA (DNA Vaccines)

  • Nguyên lý: Sử dụng một đoạn DNA mã hóa protein của mầm bệnh. DNA này được đưa vào tế bào, sau đó tế bào sản xuất protein để kích thích miễn dịch.
  • Ví dụ: Hiện chưa có vắc xin DNA nào được phê duyệt rộng rãi cho người, nhưng đang được nghiên cứu (ví dụ: vắc xin Zika thử nghiệm).
  • Ưu điểm: Ổn định hơn mRNA, dễ sản xuất.
  • Nhược điểm: Hiệu quả còn hạn chế, cần phương pháp đưa DNA vào tế bào (như điện di).

7. Vắc xin vector vi rút (Viral Vector Vaccines)

  • Nguyên lý: Sử dụng một vi rút vô hại (vector) để mang gene mã hóa protein của mầm bệnh vào cơ thể. Vector không gây bệnh nhưng giúp tế bào sản xuất protein mục tiêu.
  • Ví dụ: Vắc xin AstraZeneca và Johnson & Johnson chống COVID-19 (dùng adenovirus).
  • Ưu điểm: Tạo miễn dịch mạnh, không cần vi rút gây bệnh thật.
  • Nhược điểm: Nếu cơ thể đã có miễn dịch với vector, hiệu quả có thể giảm.

8. Vắc xin vi rút tương tự (Virus-Like Particle Vaccines – VLP)

  • Nguyên lý: Sử dụng các hạt giống vi rút (VLP) được tạo từ protein của vi rút nhưng không chứa vật liệu di truyền, nên không thể nhân lên hoặc gây bệnh.
  • Ví dụ: Vắc xin HPV (Gardasil), vắc xin viêm gan E.
  • Ưu điểm: An toàn, kích thích miễn dịch tốt.
  • Nhược điểm: Sản xuất phức tạp và tốn kém.

Related Posts

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Stay Connected

spot_img

Recent Stories