Huyết thanh là gì?
- Huyết thanh là phần chất lỏng của máu sau khi đã loại bỏ các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu) và yếu tố đông máu (fibrinogen).
- Trong điều trị, được hiểu là huyết thanh miễn dịch (immune serum), chứa các kháng thể đặc hiệu của người hoặc động vật đã có miễn dịch với một bệnh lý cụ thể.
- Huyết thanh được lấy từ động vật hoặc người đã tiếp xúc với mầm bệnh (tự nhiên hoặc qua tiêm chủng) và phát triển kháng thể.
-
Thành phần chính của huyết thanh: Kháng thể (thường là IgG), đôi khi kèm protein huyết tương khác.
-
Huyết thanh được tiêm trực tiếp vào cơ thể để cung cấp miễn dịch thụ động tức thì.
Huyết thanh và vắc xin có gì giống nhau
Giống nhau:
- Đều được dùng để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.
- Được sử dụng để kiểm soát bệnh truyền nhiễm.
Khác nhau:
-
Vắc xin: Là biện pháp phòng ngừa chủ động, yêu cầu cơ thể tự “học” cách chống bệnh.
-
Huyết thanh: Là biện pháp thụ động, cung cấp “sự hỗ trợ” tức thời từ bên ngoài.
Tiêu chí
|
Vắc xin
|
Huyết thanh
|
---|---|---|
Bản chất
|
Chứa kháng nguyên (virus/bacteria sống giảm độc lực, bất hoạt, hoặc protein)
|
Chứa kháng thể đã hình thành sẵn
|
Cơ chế hoạt động
|
Kích thích cơ thể tự sản xuất kháng thể (miễn dịch chủ động)
|
Cung cấp kháng thể trực tiếp (miễn dịch thụ động)
|
Thời gian bảo vệ
|
Lâu dài (tháng, năm, hoặc suốt đời)
|
Ngắn hạn (vài tuần đến vài tháng)
|
Mục đích
|
Phòng bệnh trước khi nhiễm (dự phòng)
|
Điều trị hoặc phòng ngừa khẩn cấp sau khi đã phơi nhiễm
|
Ví dụ
|
Vắc xin sởi, vắc xin rubella, vắc xin COVID-19
|
Huyết thanh kháng uốn ván, kháng nọc rắn
|
Thời gian hiệu quả
|
Cần vài tuần để cơ thể tạo miễn dịch
|
Hiệu quả ngay lập tức sau khi tiêm
|
Nguồn gốc
|
Sản xuất từ mầm bệnh trong phòng thí nghiệm
|
Lấy từ máu người/động vật đã miễn dịch
|
Bảng thông tin huyết thanh và vắc xin:
Tiêu chí
|
Huyết thanh (Serum)
|
Vắc xin (Vaccine)
|
---|---|---|
Bản chất
|
Là sản phẩm chứa
kháng thể sẵn có
(thường lấy từ máu người hoặc động vật đã miễn dịch).
|
Là chế phẩm chứa
kháng nguyên
(một phần của vi khuẩn/virus đã bị làm yếu hoặc bất hoạt).
|
Cơ chế hoạt động
|
Cung cấp
miễn dịch thụ động
: Kháng thể từ huyết thanh trực tiếp tấn công tác nhân gây bệnh.
|
Kích thích
miễn dịch chủ động
: Cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi tiếp xúc với kháng nguyên.
|
Thời gian tác dụng
|
Tác dụng
ngay lập tức
nhưng chỉ kéo dài tạm thời (vài tuần đến vài tháng).
|
Tác dụng
dài hạn
(có thể nhiều năm hoặc suốt đời), nhưng cần thời gian để cơ thể tạo miễn dịch (thường 2-4 tuần).
|
Mục đích sử dụng
|
Chủ yếu dùng để
điều trị
(ví dụ: khi đã nhiễm bệnh hoặc phơi nhiễm độc tố như nọc rắn, uốn ván).
|
Chủ yếu dùng để
phòng ngừa
trước khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh.
|
Ví dụ
|
– Huyết thanh kháng uốn ván.
– Huyết thanh kháng nọc rắn.
|
– Vắc xin cúm.
– Vắc xin COVID-19 (Pfizer, Moderna).
|
Cách sử dụng
|
Thường tiêm khi cần thiết trong tình huống khẩn cấp.
|
Tiêm theo lịch trình phòng ngừa (trẻ em, người lớn).
|
Nguồn gốc
|
Thường từ máu động vật hoặc người đã miễn dịch.
|
Sản xuất từ vi sinh vật (làm yếu, bất hoạt) hoặc công nghệ mRNA, protein tái tổ hợp.
|
Tác dụng phụ
|
Có thể gây phản ứng dị ứng (do chứa protein lạ).
|
Thường nhẹ (sốt, đau tại chỗ tiêm), ít gây dị ứng nghiêm trọng.
|